Đối tác - Liên kết

Tiếng Anh thực dụng

Thảo luận trong 'Câu lạc bộ Ngoại ngữ' bắt đầu bởi motminhtrencat, 30/4/12.

  1. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    trip i tripped at the stair last night
    bite the dog bites at neck of a mouse
     
  2. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    I have got to go: tôi phải đi
    i 'm going to go: tôi phải ra ngoài
    not bad




    experience
     
  3. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    I have got to go: tôi phải đi
    i 'm going to go: tôi phải ra ngoài
    not bad




    experience
     
  4. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    i've got to go
    i'm going to go out
    never mine



    experrience i have many experience about computer
    operation: sự vận hành (n)
    property: tài sản, vật chất
     
  5. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
  6. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    ..............................................
     
    Chỉnh sửa cuối: 15/5/12
  7. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    get up : thức giấc( ra khỏi bed)
    wake up
    go off: phát ra tiếng kêu, báo thức
    look for
    put on: mặc vô
    get on: lên xe
    get off xuống xe
    to go in to: bắt đầu làm something
    am i pronouncing it correctly
     
    Chỉnh sửa cuối: 17/5/12
  8. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    in class
    come in
    stand up
    sit down
    take out
    pick up
    make up
    write down
    look up
    miss out: bỏ lỡ
    turn over: lật trang
     
    Chỉnh sửa cuối: 17/5/12
  9. conyeuanhkoem

    conyeuanhkoem New Member

    Tham gia ngày:
    21/3/09
    Bài viết:
    31
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    bạn motminhtrencat thật là siêng....cố lên!

    cape (n): áo, khăn choàng
    pasture (n) : đồng cỏ
    date (n): trái chà là
    rug (n) : tấm thảm nhỏ
    water bag (n): bị đựng nước
     
    Chỉnh sửa cuối: 18/5/12
  10. bems

    bems New Member

    Tham gia ngày:
    17/5/12
    Bài viết:
    8
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    hi, cảm ơn motminhtrencat nha,bạn rất là nhiệt tình. Nhưng theo t thì làm dậy ko ổn lám.
    tui thấy những cụm từ của bạn post về sau chính là phrasal verbs và bạn cũng post những từ riêng nữa. Thực sự cách học từng từ như dậy sẽ ko hay bằng bạn học theo 1 nhóm từ đi chung với nhau, những danh từ riêng lẻ mà bạn post nêu ai đọc (ở trang này) thường chỉ qua 1 lần thì cũng sẽ ko nhớ hết dc và cũng ko muốn nhớ. Mấy cái phrasal verbs thường ngày dùng rất nhiều, học sẽ hữu ích nhưng cứ liệt kê ra như dậy thì sẽ khó nhớ.Cô mình bày nên đưa nó vào trong câu, đặt câu với nó và sử dụng trong các tình huống hằng ngày thì sẽ tốt nhất. Bạn tích lũy được hiều phrasal verbs và học từ theo cụm đi chung với nhau, gọi là collocation thì tuyệt vời, đừng học những từ riêng lẻ như dậy. Sao bạn ko đi các club tieng anh đi, mình cũng là thành viên mới của diễn đàn, mình mới biết về các club này, mĩnh sẽ đi thử. Bạn cũng có thể tham khảo ở trang học tiếng anh rất hữu ích này,: dethi.com:dance:
     
  11. bems

    bems New Member

    Tham gia ngày:
    17/5/12
    Bài viết:
    8
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    à, mình biết chương trình học tiéng anh giao tiếp hằng ngày ở trên youtube misterduncan rất hay đo. có 2 phần lận, phần 1 là các bài học , phàn 2 là đa số trả lời câu hỏi của học sinh hay sao á. Hay lắm lun đó:football:
     
  12. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    cảm ơn Bém. M cũng nghĩ vậyi, có đặt câu thì sẽ nhớ nhiều hơn. Hi vọng có nhiều bạn quan tâm vô đóng góp với mình đặt câu, phân tích sai đúng, chúng ta cùng học sẽ vui hơn, thank a lot!
     
  13. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    I wonder what Bems was like?
    are you and Mr duncan dating?
    only jocking, never mind, hi



    temperature: nhiệt độ, nóng lạnh I think I have a temperature
    hang around: quanh quẩn, lang thang
    i have to go out now, bye fof now
    see you later
    hang out: ra chỗ khác chơi
     
    Chỉnh sửa cuối: 28/5/12
  14. bems

    bems New Member

    Tham gia ngày:
    17/5/12
    Bài viết:
    8
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    t có 1 tin nhắn trong hộp thư riêng của bạn đó , ko có ý gì đâu, chỉ là góp ý nhỏ thui. Hope you always enjoy your life
     
  15. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    I hope so
    my goodness
    i thought so

    depend on: dựa vào
    discuss: thảo luận
    remind : nhắc nhở
    complain than phiền
    recomment giới thiệu, tiến cử
    prevent: phòng chống
    avoid: tránh
    explain: giải thích
    sign ký tên
    deside: quyết định
     
    Chỉnh sửa cuối: 22/5/12
  16. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    respect: tôn trọng(v)
    disrespect: không tôn trọng(v)
    include: bao gồm(v)
    produce: sản xuất
    fear: sợ
    descripe: mô tả
     
  17. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    present đại diện
    prove chứng minh
    neccessary sự cần thiết
    weigh cân nặng
    fear sợ
    relize nhận thấy
    fail sai
    shake lắc
    examine kiểm nghiệm
    encourage khuyến khích
    collect sưu tầm
    protect bảo vệ
     
  18. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    i am on the way home
    im on the fone
    im in the park
    waste : phung phí
    admire: ngưỡng mộ
    punish : trừng phạt
    scratch; gãi ngứa
    behave: cư xử
     
    Chỉnh sửa cuối: 24/5/12
  19. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    waste: phung phi
    hire/hai r e/ thue muon
    admire: nguong mo
    scratch: xuoc. ngua
    punish: trung phat
     
  20. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    have a great week, evrybody
    best wish for you!



    behave: cư xử(v)
    pretend: giả vờ
    swallow: nuốt
    regret: hối tiếc
     
    Chỉnh sửa cuối: 28/5/12