Đối tác - Liên kết

Tiếng Anh thực dụng

Thảo luận trong 'Câu lạc bộ Ngoại ngữ' bắt đầu bởi motminhtrencat, 30/4/12.

  1. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    encourate: khuyen khich
    biodegradable: phân hủy
    set my alarm at----
    fantastic: tuyệt vời
    go on foot
    graduacation: tốt nghiệp
    frustration: thất vọng
    mentioned: đề cập
     
  2. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    material: vật liệu
    business kinh doanh
    improve cải thiện
    admire: ngưỡng mộ
    interrupt: cắt ngang
    bribe: hối lộ
     
  3. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    tính từ nè
    responsible : trách nhiệm
    effective /ifekti/ : hiệu quả
    patient: kiên nhẫn
    strange
    practical thực tế
    familiar: quen thuộc, thân mật
    narrow hẹp
    bitter: đắng
    rare hiếm
    curious tò mò
     
  4. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    I don't know why but today is really black black day for me. fIRST In the morning my lovely laptop suddenly broke, then I lost very much money by the playing game card in afternoon and final, I went to very late english class in the evening
    Hope it come to lucky at tomorow
     
  5. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    I don't know why but today is really black black day for me. fIRST In the morning my lovely laptop suddenly broke, then I lost very much money by the playing game card in afternoon and final, I went to very late english class in the evening
    Hope it come to lucky at tomorow
     
  6. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Học tính từ tiếp nhé my fiennds:
    excellent: tuyệt vời
    tuogh: cứng rắn
    loud : to tiếng
    generous: hào phóng, rộng rãi
    precious quý giá
    confident: tự tin
     
  7. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    local " địa phương, cục bộ
    general: rộng rãi, phóng khoáng
    ***: ***
    real: thật
    available: có sẵn
    unavailable: không có sẵn
    major: chủ yếu
    minor: thứ yếu
     
  8. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    có câu này: make yourself at home


    certain chac chan nhất định

    common thong dụng, chung
    similar: tường tự
    true
    personal: thuộc về riêng tư
    privite: Riêng tư
    foreign: thuộc về nước ngoài
    recent gần đây
     
  9. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    As far as I know: theo như tôi được biết
    due: tới hạn
    natural: tự nhiên
    Social xã hội
    final
    following
    legal pháp lý
    illegal bất hợp pháp
     
  10. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
  11. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    independent độc lập
    direct trực tiếp
    indirect: gián tiếp
    typical: tiêu biểu, thông dụng
     
  12. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    nice outfit: trang phuc đẹp đó!
    mysterious : bí ẩn
     
  13. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    take a bath: tắm bồn
    take a shower: tắm vòi hoa sen
    to pamper sb: chăm sóc ai đó
     
  14. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    kiss on the cheek: hôn vô má
    sur-prise điiều ngạc nhiên(n)
     
  15. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    occupied: chiếm đóng
    flush: thoát nước
    tub: bồn tắm
    counter: quầy tính tiền
     
  16. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    moiturizer dưỡng ẩm
    hairspray keo xịt tóc
    put on make up: trang điểm
    fares, please: mua vé
    to move off: bắt đầu di chuyển, lăn bánh
     
  17. motminhtrencat

    motminhtrencat New Member

    Tham gia ngày:
    4/3/12
    Bài viết:
    60
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    curb: lề đường
    fork: ngã ba
    intersection ngã tư
    cross: băng qua
    to be slippery: trơn( đường trơn)
    No booze: không rượu bia